Có 2 kết quả:
閃光燈 shǎn guāng dēng ㄕㄢˇ ㄍㄨㄤ ㄉㄥ • 闪光灯 shǎn guāng dēng ㄕㄢˇ ㄍㄨㄤ ㄉㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flash bulb (photography)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flash bulb (photography)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0